Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A closer look 1 với chủ đề về trường học và các hoạt động giáo dục. Các em sẽ được ôn tập từ vựng quan trọng về môi trường học đường, luyện tập cách ghép từ tạo thành cụm từ có nghĩa, và đặc biệt là học cách phát âm chính xác các âm /tʃ/ và /dʒ/. Cùng học ngay nhé!
Đề bài này yêu cầu các em ghép các từ ở cột A với các từ ở cột B để tạo thành những cụm từ có nghĩa, sau đó đọc to các cụm từ đó.
Đáp án:
1 - d. entrance examination /ˈentrəns ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/: kỳ thi đầu vào
2 - c. school activities /skuːl ækˈtɪvɪtiz/: hoạt động của trường
3 - b. outdoor facilities /ˌaʊtˈdɔːr fəˈsɪlɪtiz/: cơ sở vật chất ngoài trời
4 - e. midterm test /ˈmɪdtɜːm test/: bài kiểm tra giữa kỳ
5 - a. gifted students /ˈɡɪftɪd ˈstjuːdnts/: học sinh năng khiếu
Phần này yêu cầu các em hoàn thành các câu bằng cách sử dụng những cụm từ đã học ở bài 1.
Đáp án:
1. Binh Minh Lower Secondary School is for gifted students in the city. (Trường THCS Bình Minh dành cho học sinh năng khiếu trong thành phố.)
Đáp án: gifted students
Giải thích: Câu này nói về một trường học dành riêng cho những học sinh có năng khiếu đặc biệt.
2. Our midterm test usually covers the first three units. (Bài kiểm tra giữa kỳ của chúng tôi thường bao gồm ba bài đầu tiên.)
Đáp án: midterm test
Giải thích: Câu này đề cập đến bài kiểm tra được tổ chức vào giữa học kỳ và phạm vi kiến thức của nó.
3. Students in my school take part in many outdoor activities during the school year. (Học sinh trong trường tôi tham gia nhiều hoạt động ngoài trời trong năm học.)
Đáp án: outdoor activities
Giải thích: Câu này nói về việc học sinh tham gia các hoạt động diễn ra ngoài trời.
4. Our school has a lot of modern school facilities. (Trường chúng tôi có nhiều cơ sở vật chất hiện đại.)
Đáp án: school facilities
Giải thích: Câu này mô tả về trang thiết bị, cơ sở vật chất của trường học.
5. In order to study at Quoc Hoc - Hue, you have to pass a(n) entrance examination. (Để được học tại trường Quốc Học Huế, bạn phải vượt qua kỳ thi đầu vào.)
Đáp án: entrance examination
Giải thích: Câu này nói về điều kiện cần thiết để được nhận vào một trường học danh tiếng.
Trong phần Unit 6 lớp 7 A closer look 1 này, các em sẽ làm việc theo cặp để trả lời những câu hỏi về trường học của mình.
Các em có thể tham khảo những câu trả lời mẫu sau và điều chỉnh theo tình hình thực tế của trường mình:
1. Can you name some gifted students in your school? (Bạn có thể kể tên một vài học sinh năng khiếu trong trường không?)
👉 Gợi ý: Yes, there are some students who are good at Math and English in my class.
2. When does the first-term test take place? (Khi nào bài kiểm tra học kỳ một diễn ra?)
👉 Gợi ý: The first-term test usually takes place in December.
3. Do you have to take an entrance examination to get into your school? (Bạn có phải làm bài thi đầu vào để vào trường không?)
👉 Gợi ý: No, I don't have to take an entrance examination.
4. What kind of facilities does your school have? (Trường bạn có những loại cơ sở vật chất gì?)
👉 Gợi ý: My school has a computer room, a library, and a playground.
5. What types of outdoor activities do you like to take part in? (Bạn thích tham gia những loại hoạt động ngoài trời nào?)
👉 Gợi ý: I like to play football and join the school's gardening club.
Phần phát âm này sẽ giúp các em học cách tạo ra âm /dʒ/ trong tiếng Anh.
| /tʃ/ | /dʒ/ |
| cherry /ˈtʃeri/ (quả cherry) | jam /dʒæm/ (mứt) |
| cheaper /ˈtʃiːpər/ (rẻ hơn) | gym /dʒɪm/ (phòng tập thể dục) |
| children /ˈtʃɪldrən/ (trẻ em) | juice /dʒuːs/ (nước ép) |
| lunch /lʌntʃ/ (bữa trưa) | large /lɑːdʒ/ (to lớn) |
| teacher /ˈtiːtʃər/ (giáo viên) | project /ˈprɒdʒekt/ (dự án) |
| intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (thông minh) |
Những chữ cái có thể tạo ra âm /dʒ/ bao gồm:
Cuối cùng, trong phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A closer look one này, các em sẽ nghe và lặp lại bài chant để luyện tập phân biệt hai âm /tʃ/ và /dʒ/.
Nội dung bài chant:
Orange juice, orange juice, Who likes orange juice? Children do, children do, Children like orange juice.
Chicken chop, chicken chop, Who likes chicken chop? John does, John does, John likes chicken chop.
Hướng dẫn luyện tập:
Các em nên chú ý lắng nghe và lặp lại nhiều lần để phân biệt rõ ràng hai âm này. Âm /tʃ/ giống như tiếng "ch" trong tiếng Việt, còn âm /dʒ/ giống như tiếng "gi" hoặc "d" mềm.
Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A closer look 1, các em đã nắm vững được những từ vựng quan trọng về môi trường học đường và cách ghép chúng thành những cụm từ có ý nghĩa. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để ngày càng thành thạo hơn! Chúc các em học tốt và tự tin chinh phục tiếng Anh.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ